| [se réjouir] |
| tự động từ |
| | vui mừng |
| | Je me réjouis de votre succès |
| tôi vui mừng vỠthà nh công của anh |
| | Se réjouir du malheur des autres |
| vui mừng vá»›i Ä‘au khổ của những ngÆ°á»i khác |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi |
| | Se réjouir avec des amis |
| vui chơi với bạn |
| | Il n'y a pas lieu de se réjouir |
| không có chỗ để vui chơi |